TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX HD150
Menu
- 1 TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX HD150
- 2 TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX HD150 Chỉ tiêu/ PropertiesPhương pháp Test method Đơn vị / UnitMin/max HD1501 Chiều dầy / thicknessASTM D 5199 mm Min 1,52 Chiều dầy / thicknessASTM D 5199 mm lowest 1,353 Tỷ trọng / DensityASTM 1505/ D792 g/cm3 0,944 Lực biến dạng / Strength at YieldASTM D 6693 kN/m Min 255 Lực kéo đứt / Strength at BreakASTM D 6693 kN/m Min 436 Độ giãn biến dạng / Elongation at YieldG.L. 33 mm % Min 137 Độ Giãn dài / Elongation at BreakG.L. 51 mm % Min 7008 Kháng xé / Tear Resistance ASTM D1004N Min 2109 Kháng xuyên / Puncture Resistance ASTM D4833 N Min 48010 Hàm lượng Carbon / black Carbon Black contentASTM D1603 % Min 211 Độ phân tán / Carbon DispersionASTM D5596 Min cat.212 Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm)ASTM D 3895 min Min 10013 Lực biến dạng / Strength at YieldASTM D 6693 kN/m max 3214 Lực kéo đứt / Strength at BreakASTM D 6693 kN/m max 5315 Độ giãn biến dạng / Elongation at YieldG.L. 33 mm % max 1716 Độ Giãn dài / Elongation at BreakG.L. 51 mm % max 80017 Chỉ số tan chảy / Melt Flow IndexASTM D1238 (190o, 5kg) g/10 min max <1.018 Kháng xé / Tear Resistance ASTM D1004 N max 24519 Kháng xuyên / Puncture Resistance ASTM D4833 N max 69020 Hàm lượng Carbon / black Carbon Black contentASTM D1603 % max 221 Độ phân tán / Carbon DispersionASTM D5596 max cat.222 Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour)ASTM D 1204 % max ± 123 Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature BrittlenessASTM D 746 oC max <-7724 ESCR ASTM D1693 (Cond. B) hours max >300025 Stress Crack Resistance ASTM 5397hours >40026 Chiều Rộng cuộn Width m 727 Chiều dài cuộn Length m 14028 Diện tích cuộn Area m2 98029 Trọng lượng cuộn Net weight Kg 139730 Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container Rolls 16
- 2.1 Liên hệ tư vấn tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE Huitex HD150
- 2.2 17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 043.6687.283- 0932.223.101
- 2.3 website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
- 2.4 Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 Hotline GS: 0934.666.201
Hạ Tầng Việt cung cấp Tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE Huitex HD150 nhập khẩu Đài Loan có các chỉ tiêu cơ lý và tính chất kỹ thuật phù hợp với các dự án làm hầm biogas, bãi rác, hồ nuôi tôm cá.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX HD150 Chỉ tiêu/ Properties
Phương pháp Test method
Đơn vị / Unit
Min/
max
HD150
1
Chiều dầy / thickness
ASTM D 5199
mm
Min
1,5
2
Chiều dầy / thickness
ASTM D 5199
mm
lowest
1,35
3
Tỷ trọng / Density
ASTM 1505/ D792
g/cm3
0,94
4
Lực biến dạng / Strength at Yield
ASTM D 6693
kN/m
Min
25
5
Lực kéo đứt / Strength at Break
ASTM D 6693
kN/m
Min
43
6
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield
G.L. 33 mm
%
Min
13
7
Độ Giãn dài / Elongation at Break
G.L. 51 mm
%
Min
700
8
Kháng xé / Tear Resistance
ASTM D1004
N
Min
210
9
Kháng xuyên / Puncture Resistance
ASTM D4833
N
Min
480
10
Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content
ASTM D1603
%
Min
2
11
Độ phân tán / Carbon Dispersion
ASTM D5596
Min
cat.2
12
Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm)
ASTM D 3895
min
Min
100
13
Lực biến dạng / Strength at Yield
ASTM D 6693
kN/m
max
32
14
Lực kéo đứt / Strength at Break
ASTM D 6693
kN/m
max
53
15
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield
G.L. 33 mm
%
max
17
16
Độ Giãn dài / Elongation at Break
G.L. 51 mm
%
max
800
17
Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index
ASTM D1238 (190o, 5kg)
g/10 min
max
<1.0
18
Kháng xé / Tear Resistance
ASTM D1004
N
max
245
19
Kháng xuyên / Puncture Resistance
ASTM D4833
N
max
690
20
Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content
ASTM D1603
%
max
2
21
Độ phân tán / Carbon Dispersion
ASTM D5596
max
cat.2
22
Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour)
ASTM D 1204
%
max
± 1
23
Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness
ASTM D 746
oC
max
<-77
24
ESCR
ASTM D1693 (Cond. B)
hours
max
>3000
25
Stress Crack Resistance
ASTM 5397
hours
>400
26
Chiều Rộng cuộn Width
m
7
27
Chiều dài cuộn Length
m
140
28
Diện tích cuộn Area
m2
980
29
Trọng lượng cuộn Net weight
Kg
1397
30
Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container
Rolls
16
Chỉ tiêu/ Properties | Phương pháp Test method | Đơn vị / Unit | Min/ max | HD150 | |
1 | Chiều dầy / thickness | ASTM D 5199 | mm | Min | 1,5 |
2 | Chiều dầy / thickness | ASTM D 5199 | mm | lowest | 1,35 |
3 | Tỷ trọng / Density | ASTM 1505/ D792 | g/cm3 | 0,94 | |
4 | Lực biến dạng / Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | Min | 25 |
5 | Lực kéo đứt / Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | Min | 43 |
6 | Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield | G.L. 33 mm | % | Min | 13 |
7 | Độ Giãn dài / Elongation at Break | G.L. 51 mm | % | Min | 700 |
8 | Kháng xé / Tear Resistance | ASTM D1004 | N | Min | 210 |
9 | Kháng xuyên / Puncture Resistance | ASTM D4833 | N | Min | 480 |
10 | Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content | ASTM D1603 | % | Min | 2 |
11 | Độ phân tán / Carbon Dispersion | ASTM D5596 | Min | cat.2 | |
12 | Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm) | ASTM D 3895 | min | Min | 100 |
13 | Lực biến dạng / Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | max | 32 |
14 | Lực kéo đứt / Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | max | 53 |
15 | Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield | G.L. 33 mm | % | max | 17 |
16 | Độ Giãn dài / Elongation at Break | G.L. 51 mm | % | max | 800 |
17 | Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index | ASTM D1238 (190o, 5kg) | g/10 min | max | <1.0 |
18 | Kháng xé / Tear Resistance | ASTM D1004 | N | max | 245 |
19 | Kháng xuyên / Puncture Resistance | ASTM D4833 | N | max | 690 |
20 | Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content | ASTM D1603 | % | max | 2 |
21 | Độ phân tán / Carbon Dispersion | ASTM D5596 | max | cat.2 | |
22 | Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) | ASTM D 1204 | % | max | ± 1 |
23 | Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness | ASTM D 746 | oC | max | <-77 |
24 | ESCR | ASTM D1693 (Cond. B) | hours | max | >3000 |
25 | Stress Crack Resistance | ASTM 5397 | hours | >400 | |
26 | Chiều Rộng cuộn Width | m | 7 | ||
27 | Chiều dài cuộn Length | m | 140 | ||
28 | Diện tích cuộn Area | m2 | 980 | ||
29 | Trọng lượng cuộn Net weight | Kg | 1397 | ||
30 | Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container | Rolls | 16 |
HUITEX HD Series geomembrane is made of premium virgin HDPE resin designed specifically forgeomembrane production along with adequate carbon black, antioxidant, and stabilizers to have superior mechanical properties and outstanding long-term resistance to aggressive chemical, environmental stress crack, and UV radiation.