TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE VIP30
Tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE VIP30 gồm các chỉ tiêu cơ lý, cấu tạo hóa học và quy cách bao gói sản phẩm của màng chống thấm HDPE Việt Nam sản xuất
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE VIP30 Chỉ tiêu/ Properties
Phương pháp Test method
Đơn vị / Unit
VIP30
0
Độ dầy / Thickness
ASTM D 5199
mm
3
1
HDPE
ASTM D1603
%
97
2
Hàm lượng Carbon
black Carbon Black content
ASTM D1603
%
2
3
Phụ gia
ASTM D1603
%
1
4
Tỷ trọng
Density
ASTM 1505/ D792
g/cm2
0.94
5
Chỉ số tan chảy
Melt Flow Index
ASTM D1238 (190oC, 5kg)
g/ 10 min
<1
6
Kháng xuyên thủng
Puncture Resistance
ASTM D4833
N
960
7
Độ giãn dài khi đứt
Elongation at Break
G.L. 51 mm
%
700
8
Kháng xé
Tear Resistance
ASTM D1004
N
385
9
Thời gian phản ứng oxy hóa
Oxidative Induction Time
ASTM D 3895 (200oC; 02, 1 atm)
Phút
>100
10
Nhiệt độ biến dạng
Low Temperature Brittleness
ASTM D 746
Độ C
<-77
11
Chiều Rộng cuộn
Width
m
2
12
Chiều dài cuộn
Length
m
71
13
Diện tích cuộn
Area
m2/cuộn
141
14
Trọng lượng cuộn
Net weight
kg/cuộn
400
Chỉ tiêu/ Properties | Phương pháp Test method | Đơn vị / Unit | VIP30 | |
0 | Độ dầy / Thickness | ASTM D 5199 | mm | 3 |
1 | HDPE | ASTM D1603 | % | 97 |
2 | Hàm lượng Carbon black Carbon Black content | ASTM D1603 | % | 2 |
3 | Phụ gia | ASTM D1603 | % | 1 |
4 | Tỷ trọng Density | ASTM 1505/ D792 | g/cm2 | 0.94 |
5 | Chỉ số tan chảy Melt Flow Index | ASTM D1238 (190oC, 5kg) | g/ 10 min | <1 |
6 | Kháng xuyên thủng Puncture Resistance | ASTM D4833 | N | 960 |
7 | Độ giãn dài khi đứt | G.L. 51 mm | % | 700 |
8 | Kháng xé Tear Resistance | ASTM D1004 | N | 385 |
9 | Thời gian phản ứng oxy hóa Oxidative Induction Time | ASTM D 3895 (200oC; 02, 1 atm) | Phút | >100 |
10 | Nhiệt độ biến dạng Low Temperature Brittleness | ASTM D 746 | Độ C | <-77 |
11 | Chiều Rộng cuộn Width | m | 2 | |
12 | Chiều dài cuộn Length | m | 71 | |
13 | Diện tích cuộn Area | m2/cuộn | 141 | |
14 | Trọng lượng cuộn Net weight | kg/cuộn | 400 |
Liên hệ tư vấn tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE VIP30
- 17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 043.6687.283- 0932.223.101
- website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
- Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 Hotline GS: 0934.666.201