TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE Solmax 1.5 ly
Tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE Solmax 1.5 ly do Hạ Tầng Việt cung cấp đáp ứng các chỉ tiêu khắt khe nhất của dự án chống thấm bãi rác, hầm biogas, hồ nuôi trồng thủy sản và các dự án khai thách chế biến khoáng sản.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE Solmax 1.5 ly
Chỉ tiêu/ Properties | Phương pháp Test method | Đơn vị / Unit | Solmax 1.5 ly | |
1 | Độ dầy Thickness | ASTM D 5199 | mm | 1,5 |
2 | Độ dầy Thickness | ASTM D 5199 | mm | 1,35 |
3 | Tỷ trọng Density | ASTM D 1505 | g/cm3 | 0,932 |
4 | Chỉ số chảy – 190/2.16 (tối đa) | ASTM D-1238 | g/10phút | 1 |
5 | Hàm lượng Carbon black Carbon Black content | ASTM D1603 | % | 2,0-3,0 |
6 | Độ phân tán Carbon Black Carbon Black Dispersion | ASTM D5596 | Cat.1/Cat.2 | |
7 | Thời gian phản ứng oxy hóa Oxidative Induction Time | ASTM D 3895 (200oC; 02, 1 atm) | min | >100 |
8 | Lực kéo đứt Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | 43 |
9 | Lực chịu biến dạng Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | 23 |
10 | Độ giãn dài khi đứt Elongation at Break | G.L. 33 mm | % | 700 |
11 | Độ giãn biến dạng Elongation at Yield | G.L. 51 mm | % | 13 |
12 | Kháng xé Tear Resistance | ASTM D1004 | N | 187 |
13 | Kháng xuyên thủng Puncture Resistance | ASTM D4833 | N | 540 |
14 | Độ ổn định kích thước | ASTM D-1204 | % | + (-)2 |
15 | Thời gian kháng nén hình V liên tục | ASTM D 5397 | hours | 400 |
16 | Hóa già qua nung – % duy trì sau 90 ngày | ASTM D-5721 | ||
17 | HP OIT (trung bình) | ASTM D-5885 | % | 80 |
18 | Chiều dài cuộn Length | GRI-GM-11 | m | 140 |
19 | Chiều Rộng cuộn Width | ASTM D-5885 | m | 8 |
20 | Diện tích cuộn Area | m | 1120 | |
21 | Số cuộn/ Cont 40 40′ Container | Cuộn | 16 |
Liên hệ tư vấn tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE Solmax 1.5 ly
- 17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 043.6687.283- 0932.223.101
- website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
- Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 Hotline GS: 0934.666.201