TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX HD050
Hạ Tầng Việt cung cấp Tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE Huitex HD050 nhập khẩu Đài Loan có các chỉ tiêu cơ lý và tính chất kỹ thuật phù hợp với các dự án làm hầm biogas, bãi rác, hồ nuôi tôm cá.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX HD050 Chỉ tiêu/ Properties
Phương pháp Test method
Đơn vị / Unit
Min/
max
HD050
1
Chiều dầy / thickness
ASTM D 5199
mm
Min
0,5
2
Chiều dầy / thickness
ASTM D 5199
mm
lowest
0,45
3
Tỷ trọng / Density
ASTM 1505/ D792
g/cm3
0,94
4
Lực biến dạng / Strength at Yield
ASTM D 6693
kN/m
Min
9
5
Lực kéo đứt / Strength at Break
ASTM D 6693
kN/m
Min
14
6
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield
G.L. 33 mm
%
Min
13
7
Độ Giãn dài / Elongation at Break
G.L. 51 mm
%
Min
700
8
Kháng xé / Tear Resistance
ASTM D1004
N
Min
73
9
Kháng xuyên / Puncture Resistance
ASTM D4833
N
Min
176
10
Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content
ASTM D1603
%
Min
2
11
Độ phân tán / Carbon Dispersion
ASTM D5596
Min
cat.2
12
Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm)
ASTM D 3895
min
Min
100
13
Lực biến dạng / Strength at Yield
ASTM D 6693
kN/m
max
10
14
Lực kéo đứt / Strength at Break
ASTM D 6693
kN/m
max
18
15
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield
G.L. 33 mm
%
max
17
16
Độ Giãn dài / Elongation at Break
G.L. 51 mm
%
max
800
17
Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index
ASTM D1238 (190o, 5kg)
g/10 min
max
<1.0
18
Kháng xé / Tear Resistance
ASTM D1004
N
max
87
19
Kháng xuyên / Puncture Resistance
ASTM D4833
N
max
245
20
Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content
ASTM D1603
%
max
2
21
Độ phân tán / Carbon Dispersion
ASTM D5596
max
cat.2
22
Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour)
ASTM D 1204
%
max
± 1
23
Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness
ASTM D 746
oC
max
<-77
24
ESCR
ASTM D1693 (Cond. B)
hours
max
>3000
25
Stress Crack Resistance
ASTM 5397
hours
>400
26
Chiều Rộng cuộn Width
m
7
27
Chiều dài cuộn Length
m
420
28
Diện tích cuộn Area
m2
2940
29
Trọng lượng cuộn Net weight
Kg
1397
30
Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container
Rolls
16
Chỉ tiêu/ Properties | Phương pháp Test method | Đơn vị / Unit | Min/ max | HD050 | |
1 | Chiều dầy / thickness | ASTM D 5199 | mm | Min | 0,5 |
2 | Chiều dầy / thickness | ASTM D 5199 | mm | lowest | 0,45 |
3 | Tỷ trọng / Density | ASTM 1505/ D792 | g/cm3 | 0,94 | |
4 | Lực biến dạng / Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | Min | 9 |
5 | Lực kéo đứt / Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | Min | 14 |
6 | Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield | G.L. 33 mm | % | Min | 13 |
7 | Độ Giãn dài / Elongation at Break | G.L. 51 mm | % | Min | 700 |
8 | Kháng xé / Tear Resistance | ASTM D1004 | N | Min | 73 |
9 | Kháng xuyên / Puncture Resistance | ASTM D4833 | N | Min | 176 |
10 | Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content | ASTM D1603 | % | Min | 2 |
11 | Độ phân tán / Carbon Dispersion | ASTM D5596 | Min | cat.2 | |
12 | Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm) | ASTM D 3895 | min | Min | 100 |
13 | Lực biến dạng / Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | max | 10 |
14 | Lực kéo đứt / Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | max | 18 |
15 | Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield | G.L. 33 mm | % | max | 17 |
16 | Độ Giãn dài / Elongation at Break | G.L. 51 mm | % | max | 800 |
17 | Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index | ASTM D1238 (190o, 5kg) | g/10 min | max | <1.0 |
18 | Kháng xé / Tear Resistance | ASTM D1004 | N | max | 87 |
19 | Kháng xuyên / Puncture Resistance | ASTM D4833 | N | max | 245 |
20 | Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content | ASTM D1603 | % | max | 2 |
21 | Độ phân tán / Carbon Dispersion | ASTM D5596 | max | cat.2 | |
22 | Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) | ASTM D 1204 | % | max | ± 1 |
23 | Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness | ASTM D 746 | oC | max | <-77 |
24 | ESCR | ASTM D1693 (Cond. B) | hours | max | >3000 |
25 | Stress Crack Resistance | ASTM 5397 | hours | >400 | |
26 | Chiều Rộng cuộn Width | m | 7 | ||
27 | Chiều dài cuộn Length | m | 420 | ||
28 | Diện tích cuộn Area | m2 | 2940 | ||
29 | Trọng lượng cuộn Net weight | Kg | 1397 | ||
30 | Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container | Rolls | 16 |
HUITEX HD Series geomembrane is made of premium virgin HDPE resin designed specifically forgeomembrane production along with adequate carbon black, antioxidant, and stabilizers to have superior mechanical properties and outstanding long-term resistance to aggressive chemical, environmental stress crack, and UV radiation.