Tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật dệt DM10
Tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật dệt DM10 là tiêu chuẩn kỹ thuật theo các phương pháp thử hay đo lường đơn vị tên gọi khác nhau gồm các chỉ tiêu cơ lý, chỉ tiêu hóa lý quy cách bao bì đóng gói.
Tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật dêt DM10 có
- Lực kéo cao đạt 100/100 KN/m.
- Độ giãn dài thấp 20/20 %
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT DM10 Chỉ tiêu – Properties
PP thí nghiệm
Đơn vị
DM10
1
Cường độ chịu kéo Tensile Strength
ASTMD 4595
KN/m
100/100
2
Dãn dài khi đứt chiều khổ/ cuộn Elongation at break (MD/CD)
ASTMD 4595
%
20/20
3
Hệ số thấm Permeability
BS6906/3
m/sec
1×10^-5
4
Trọng lượng/ Mass per Unit area
normal
g/m2
300
5
Fiber identification
ASTM D 276
Polyester
6
Chiều khổ cuộnWidth
BS 6906/6
m
3,56
7
Chiều dài cuộn Length
BS 6906/6
m
700
8
Diện tích cuộn square metter
m2/roll
2.492
9
Trọng lượng cuộn Gross weight
Kg
850
10
Số cuộn/ công No of roll
20ft
Roll
9
11
Số cuộn/ công No of roll
40ft
Roll
22
12
Số m2 1 cont Per Container
20ft
m2
22.428
13
Số m2 1 cont Per Container
40ft
m2
54.824
14
Trọng lượng 1 cont Per Container
20ft
Kg
7.650
15
Trọng lượng 1 cont Per Container
40ft
Kg
18.700
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT DM10
Chỉ tiêu – Properties
PP thí nghiệm
Đơn vị
DM10
1
TCVN 8485, vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – xác định cường lực kéo đứt (cuộn, khổ)
TCVN 8485
KN/m
100/100
2
TCVN 8485, vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – xác định độ giãn dài kéo đứt (cuộn, khổ)
TCVN 8485
%
20/20
3
TCVN 8487, vải địa kỹ thuật – phương pháp xác định hệ số thấm
TCVN 8487
m/sec
1×10^-5
4
TCVN 8221, vải địa kỹ thuật – phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích
TCVN 8221
g/m2
300
5
Fiber identification
ASTM D 276
Polyester
6
Chiều khổ cuộn Width
BS 6906/6
m
3,56
7
Chiều dài cuộn Length
BS 6906/6
m
700
8
Diện tích cuộn square metter
m2/roll
2.492
9
Trọng lượng cuộn Gross weight
Kg
850
10
Số cuộn/ công No of roll
20ft
Roll
9
11
Số cuộn/ công No of roll
40ft
Roll
22
12
Số m2 1 cont Per Container
20ft
m2
22.428
13
Số m2 1 cont Per Container
40ft
m2
54.824
14
Trọng lượng 1 cont Per Container
20ft
Kg
7.650
15
Trọng lượng 1 cont Per Container
40ft
Kg
18.700
Chỉ tiêu – Properties | PP thí nghiệm | Đơn vị | DM10 | |
1 | Cường độ chịu kéo Tensile Strength | ASTMD 4595 | KN/m | 100/100 |
2 | Dãn dài khi đứt chiều khổ/ cuộn Elongation at break (MD/CD) | ASTMD 4595 | % | 20/20 |
3 | Hệ số thấm Permeability | BS6906/3 | m/sec | 1×10^-5 |
4 | Trọng lượng/ Mass per Unit area | normal | g/m2 | 300 |
5 | Fiber identification | ASTM D 276 | Polyester | |
6 | Chiều khổ cuộnWidth | BS 6906/6 | m | 3,56 |
7 | Chiều dài cuộn Length | BS 6906/6 | m | 700 |
8 | Diện tích cuộn square metter | m2/roll | 2.492 | |
9 | Trọng lượng cuộn Gross weight | Kg | 850 | |
10 | Số cuộn/ công No of roll | 20ft | Roll | 9 |
11 | Số cuộn/ công No of roll | 40ft | Roll | 22 |
12 | Số m2 1 cont Per Container | 20ft | m2 | 22.428 |
13 | Số m2 1 cont Per Container | 40ft | m2 | 54.824 |
14 | Trọng lượng 1 cont Per Container | 20ft | Kg | 7.650 |
15 | Trọng lượng 1 cont Per Container | 40ft | Kg | 18.700 |
Chỉ tiêu – Properties
PP thí nghiệm
Đơn vị
DM10
1
TCVN 8485, vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – xác định cường lực kéo đứt (cuộn, khổ)
TCVN 8485
KN/m
100/100
2
TCVN 8485, vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – xác định độ giãn dài kéo đứt (cuộn, khổ)
TCVN 8485
%
20/20
3
TCVN 8487, vải địa kỹ thuật – phương pháp xác định hệ số thấm
TCVN 8487
m/sec
1×10^-5
4
TCVN 8221, vải địa kỹ thuật – phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích
TCVN 8221
g/m2
300
5
Fiber identification
ASTM D 276
Polyester
6
Chiều khổ cuộn Width
BS 6906/6
m
3,56
7
Chiều dài cuộn Length
BS 6906/6
m
700
8
Diện tích cuộn square metter
m2/roll
2.492
9
Trọng lượng cuộn Gross weight
Kg
850
10
Số cuộn/ công No of roll
20ft
Roll
9
11
Số cuộn/ công No of roll
40ft
Roll
22
12
Số m2 1 cont Per Container
20ft
m2
22.428
13
Số m2 1 cont Per Container
40ft
m2
54.824
14
Trọng lượng 1 cont Per Container
20ft
Kg
7.650
15
Trọng lượng 1 cont Per Container
40ft
Kg
18.700
17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 0243.6687.283- 0932.223.101
website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 Hotline GS: 0934.666.201