TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE GSE2.00
Hạ tầng việt cung cấp Tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE GSE2.00 đáp ứng yêu cầu dự án được kiểm chứng bởi các viện thí nghiệm đầu ngành tại Việt Nam được đối tác bạn hàng tin tường lựa chọn
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE GSE2.00 Chỉ tiêu/ Properties
Phương pháp Test method
Đơn vị / Unit
GSE2.00
1
Độ dầy Trung bình Average Thickness
ASTM D 5199
mm
2
2
Độ dầy Thickness
ASTM D 5199
mm
1,8
3
Tỷ trọng Density
ASTM D 1505
g/cm3
0,94
4
Lực kéo đứt Strength at Break
ASTM D 6693
kN/m
57
5
Lực chịu biến dạng Strength at Yield
ASTM D 6693
kN/m
30
6
Độ giãn dài khi đứt Elongation at Break
G.L. 33 mm
%
700
7
Độ giãn biến dạng Elongation at Yield
G.L. 51 mm
%
13
8
Kháng xé Tear Resistance
ASTM D1004
N
249
9
Kháng xuyên thủng Puncture Resistance
ASTM D4833
N
703
10
Hàm lượng Carbon black
Carbon Black content
ASTM D1603
%
2,0-3,0
11
Độ phân tán Carbon Black
Carbon Black Dispersion
ASTM D5596
Note
12
Notched Constant Tensile Load
ASTM D 5397
hours
400
13
Thời gian phản ứng oxy hóa
Oxidative Induction Time
ASTM D 3895 (200oC; 02, 1 atm)
min
>100
14
Chiều dài cuộn Length
m
105
15
Chiều Rộng cuộn Width
m
7,1
16
Diện tích cuộn Area
m2
735
17
Số cuộn/ Cont 40 40′ Container
Rolls
16
Chỉ tiêu/ Properties | Phương pháp Test method | Đơn vị / Unit | GSE2.00 | |
1 | Độ dầy Trung bình Average Thickness | ASTM D 5199 | mm | 2 |
2 | Độ dầy Thickness | ASTM D 5199 | mm | 1,8 |
3 | Tỷ trọng Density | ASTM D 1505 | g/cm3 | 0,94 |
4 | Lực kéo đứt Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | 57 |
5 | Lực chịu biến dạng Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | 30 |
6 | Độ giãn dài khi đứt Elongation at Break | G.L. 33 mm | % | 700 |
7 | Độ giãn biến dạng Elongation at Yield | G.L. 51 mm | % | 13 |
8 | Kháng xé Tear Resistance | ASTM D1004 | N | 249 |
9 | Kháng xuyên thủng Puncture Resistance | ASTM D4833 | N | 703 |
10 | Hàm lượng Carbon black Carbon Black content | ASTM D1603 | % | 2,0-3,0 |
11 | Độ phân tán Carbon Black Carbon Black Dispersion | ASTM D5596 | Note | |
12 | Notched Constant Tensile Load | ASTM D 5397 | hours | 400 |
13 | Thời gian phản ứng oxy hóa Oxidative Induction Time | ASTM D 3895 (200oC; 02, 1 atm) | min | >100 |
14 | Chiều dài cuộn Length | m | 105 | |
15 | Chiều Rộng cuộn Width | m | 7,1 | |
16 | Diện tích cuộn Area | m2 | 735 | |
17 | Số cuộn/ Cont 40 40′ Container | Rolls | 16 |
Liên hệ nhận tư vấn tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE GSE2.00
- 17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 043.6687.283- 0932.223.101
- Website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
- Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 Hotline GS: 0934.666.201