
Lưới địa kỹ thuật Tensar BX1100
- Kích thước lỗ chiều dọc 25mm
- Kích thước lỗ chiều ngang 33mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều dọc 0,76mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều ngang 0,76mm
- Lực kéo cao nhất chiều dọc 12,4kN/m
- Lực kéo cao nhất chiều ngang 19kN/m
- Kháng tia UV 100 %
- Rộng 4m
- Dài 75m
Lưới địa kỹ thuật Tensar BX1120
- Kích thước lỗ chiều dọc 25mm
- Kích thước lỗ chiều ngang 33mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều dọc 0,76mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều ngang 0,76mm
- Lực kéo cao nhất chiều dọc 12,4kN/m
- Lực kéo cao nhất chiều ngang 19kN/m
- Kháng tia UV 100 %
- Rộng 4m
- Dài 75m
Lưới địa kỹ thuật Tensar BX1220
- Kích thước lỗ chiều dọc 25mm
- Kích thước lỗ chiều ngang 33mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều dọc 1,27mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều ngang 1,27mm
- Lực kéo cao nhất chiều dọc 19,2kN/m
- Lực kéo cao nhất chiều ngang 28,8kN/m
- Kháng tia UV 100 %
- Rộng 4m
- Dài 75m
Lưới địa kỹ thuật Tensar BX1300
- Kích thước lỗ chiều dọc 46mm
- Kích thước lỗ chiều ngang 64mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều dọc 1,27mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều ngang 1,27mm
- Lực kéo cao nhất chiều dọc 16kN/m
- Lực kéo cao nhất chiều ngang 28kN/m
- Kháng tia UV 100 %
- Rộng 4m
- Dài 50m
Lưới địa kỹ thuật Tensar BX1500
- Kích thước lỗ chiều dọc 25mm
- Kích thước lỗ chiều ngang 30,5mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều dọc 1,78mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều ngang 1,78mm
- Lực kéo cao nhất chiều dọc 27kN/m
- Lực kéo cao nhất chiều ngang 30kN/m
- Kháng tia UV 100 %
- Rộng 4m
- Dài 50m
Lưới địa kỹ thuật Tensar BX4100
- Kích thước lỗ chiều dọc 33mm
- Kích thước lỗ chiều ngang 33mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều dọc 0,76mm
- Độ dầy nhỏ nhất chiều ngang 0,76mm
- Lực kéo cao nhất chiều dọc 12,8kN/m
- Lực kéo cao nhất chiều ngang 13,5kN/m
- Kháng tia UV 100 %
- Rộng 4m
- Dài 75m