TIÊU CHUẨN LƯỚI ĐỊA SỢI CỐT THỦY TINH GLASGRID-8512
Tiêu chuẩn lưới địa sợi cốt thủy tinh GLASGRID-8512 gồm các thông số kỹ thuật được nhà sản xuất công bố có đính kèm các chứng nhận chất lượng được kiểm chứng bởi các viện thí nghiệm đầu ngành tại Việt Nam.
TIÊU CHUẨN LƯỚI ĐỊA SỢI CỐT THỦY TINH GLASGRID-8512
Chỉ Tiêu Index Properties | Phương pháp Test Method | Đơn vị Unit | GLASGRID-8512 |
Kích thước lỗ lưới Grid Size | ASTM D6637 | mm | 25 x 19 mm |
Cường độ chịu kéo tại điểm uốn 2% Tensile Resistance @ 2% Strain | ASTM D6637 | kN/m | 95 x 180 +/- 20 kN/m |
Độ chắc chắn tại điểm uốn 1% Secant Stiffness EA @ 1% Strain | ASTM D6637 | kN/m | 4,600 x 8,600 +/- 600 N/mm |
Cường độ chịu kéo đứt chiều cuộn/ khổTensile Strength (MD x XD) | ASTM D6637 | kN/m | 115 x 215 +/- 15 kN/m |
Độ giãn dài khi đứt Tensile Elongation | % | 2.5 +/- 0.5% | |
Mô đun Young’s Modulus E | ASTM D5261 | 73,000 Mpa | |
Trọng lượng đơn vị Mass per Unit Area | g/m2 | 610 g/m² | |
Hư hại trong quá trình lắp đặt Damage During Installation | <5% | ||
Chiều rộng cuộn Roll Width | m | 1.5 | |
Chiều dài cuộn Roll Length | m | 60 | |
Diện tích Roll | m2 | 90 |
Củng cố bằng sợi thủy tinh với lớp phủ polyme biến đổi và phụ gia dính dính với áp lực.
Liên hệ nhận tư vấn và cấp Tiêu chuẩn lưới địa sợi cốt thủy tinh GLASGRID-8512
17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 043.6687.283- 0932.223.101
website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 HotlineGS: 0934.666.201