TIÊU CHUẨN LƯỚI ĐỊA KỸ THUẬT TMP GG180PE
Tiêu chuẩn lưới địa kỹ thuật TMP GG180PE là thông số kỹ thuật mô tả các chỉ tiêu cơ lý sản phẩm được đo lường khi sản xuất và kiểm chứng trước khi đưa vào dự án
TIÊU CHUẨN LƯỚI ĐỊA KỸ THUẬT TMP GG180PE
Chỉ Tiêu / Index Properties | Phương pháp / Test Method | Đơn vị /Unit | GG180PE |
Polymer | – | – | HDPE |
Hàm lượng Carbon Minimum Carbon Black | ASTM D 4218 | % | 2 |
Lực chịu kéo tại độ giãn 2% Tensile Strength @ 2% Strain | ASTM D 6637 | kN/m | 52 |
Lực chịu kéo tại độ giãn 5% Tensile Strength @ 5% Strain | ASTM D 6637 | kN/m | 104 |
Lực chịu kéo lớn nhất Ultimate Tensile Strength | ASTM D 6637 | kN/m | 180 |
Độ giãn dài Strain @ Ultimate Strength | ASTM D 6637 | % | 11.5 |
Junction Effciency | GRI GG2 87 | % | 90 |
Overall Flexural Rigidity | ASTM D 1388 | mg-cm |
|
Ổn định UV UV Resistance | ASTM D 4355 | % |
|
Ổn định Oxi hóa Oxidation Resistance | EN ISO 13438 | % |
|
Kiểm tra độ giòn, Brittleness | WashDOT T926 |
| |
Installation Damage (RFid) | ASTM D5262 |
| |
114-year Design Life (RFcr) | ASTM D5818 | 2.232.23 | |
Roll Width | m | 1 | |
Roll Length | m | 30 | |
Roll Weight | Kg | 33 |
Liên hệ nhận tư vấn tiêu chuẩn lưới địa kỹ thuật TMP GG180PE
17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 0243.6687.283- 0932.223.101
website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 HotlineGS: 0934.666.201