TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VNT19
Hạ Tầng Việt cung cấp thông số tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật VNT19 theo công bố của nhà máy phù hợp với các tiêu chuẩn dự án tại Việt Nam và dự án nước ngoài.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VNT19
Chỉ tiêu – Properties | PP thí nghiệm | Đơn vị | VNT19 | |
1 | Cường lực Tensile strength at Break | ASTM D – 4595 | kN/m | 9,5 |
2 | Khối lượng đơn vị Mass per unit area | ASTM D – 5261 | g/m2 | 125 |
3 | Chiều dầy Thickness | ASTM D – 5199 | mm | 1,2 |
4 | Hệ số thấm Permeability | ASTM D – 4491 | 10-4m/s | 30 |
5 | Độ giãn dài Elonggation at Break | ASTM D – 4632 | % | 65 |
6 | Lực kéo giật Grab Tensile Strength | ASTM D – 4632 | N | 580 |
7 | Lực chịu xé lớn nhất Tear Strength | ASTMD – 4533 | N | 240 |
8 | Lực kháng xuyên CBR CBR Puncture | ASTM D – 6241 | N | 1.570 |
9 | Lực đâm thủng thanh Puncture Strength | ASTMD – 4833 | N | 270 |
10 | Kích thước lỗ 095 Openning Size 095 | ASTM D – 4751 | mm | <0.106 |
11 | Chiều dài cuộn Length | m | 200 | |
12 | Chiều rộng cuộn (Width) | m | 4 | |
13 | Diện tích Area | m2 | 800 |
- Các giá trị TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VNT19 trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
- All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests
- Copyright © 2017 Hạ Tầng Việt – http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/
- Liên hệ tư vấn: 0932.223.101 – 0934.602.988