TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT GET30
Tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật dệt GET30 gồm các thông số kỹ thuật của các chỉ tiêu cơ lý, hóa lý quy cách chủng loại được đo bằng các phương pháp thử tiên tiến hiện đại
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT GET30 Chỉ tiêu – Properties
PP thí nghiệm
Đơn vị
GET30
1
Trọng lượng/ Mass per Unit area
ASTM D 5261
g/m2
560
2
Cường độ chịu kéo chiều cuộn –Tensile Strength (warp)
ASTMD 4595
kN/m
300
3
Cường độ chịu kéo chiều khổ -Tensile Strength (weft)
ASTMD 4595
kN/m
50
4
Cường độ chịu kéo cuôn/khổ
Tensile Strength warp/weft
ASTMD 4595
kN/m
300/50
5
Dãn dài khi đứt- Elongation at break (MD/CD)
ASTMD 4595
%
<15
6
Kích thước lỗ O95 – Opening size O95
ASTM D 4751
micron
0.075~ 0.340
7
Lưu lượng thấm – 20kPa
ASTM D 4491
Cm/s
Kx(10-2 ~ 10-5), K = 1.0-9.9
8
Hệ số thấm Permeability
ASTM D 4491
s-1
0.02 ~ 0.6
9
CBR Đâm thủng
ASTM D 6241
N
10000
10
Khổ rộng
m
3,5
Chỉ tiêu – Properties
PP thí nghiệm
Đơn vị
GET30
1
Trọng lượng/ Mass per Unit area
ASTM D 5261
g/m2
560
2
Cường độ chịu kéo chiều cuộn –Tensile Strength (warp)
ASTMD 4595
kN/m
300
3
Cường độ chịu kéo chiều khổ -Tensile Strength (weft)
ASTMD 4595
kN/m
50
4
Cường độ chịu kéo cuôn/khổ
Tensile Strength warp/weft
ASTMD 4595
kN/m
300/50
5
Dãn dài khi đứt- Elongation at break (MD/CD)
ASTMD 4595
%
<15
6
Kích thước lỗ O95 – Opening size O95
ASTM D 4751
micron
0.075~ 0.340
7
Lưu lượng thấm – 20kPa
ASTM D 4491
Cm/s
Kx(10-2 ~ 10-5), K = 1.0-9.9
8
Hệ số thấm Permeability
ASTM D 4491
s-1
0.02 ~ 0.6
9
CBR Đâm thủng
ASTM D 6241
N
10000
10
Khổ rộng
m
3,5
- Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
- All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests
Liên hệ mua hàng
17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 043.6687.283- 0932.223.101
website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 Hotline GS: 0934.666.20