TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT PH12
Tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật PH12 đạt được các chỉ tiêu kỹ thuật của dự án, được nhiều tư vấn thiết kế lựa chọn đưa vào danh mục sản phẩm ứng dụng các công trình xử lý nền đất yếu
Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật PH12 gồm các chỉ tiêu chính sau
- Cường độ chịu kéo 12.5 KN/m
- Dãn dài khi đứt 60/70 %
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA PH12
Chỉ tiêu – Properties | PP thí nghiệm | PH12 | Đơn vị | |
1 | Cường độ chịu kéo Tensile Strength | ASTMD 4595 | 12.5 | KN/m |
2 | Dãn dài khi đứt Elongation at break (MD/CD) | ASTMD 4595 | 60/70 | % |
3 | Kháng xé hình thang rapezoidal Tear Strength | ASTMD 4533 | 295 | N |
4 | Sức kháng thủng CBR CBR Puncture Resitance | DIN 54307 | 1900 | N |
5 | Lực đâm thủng thanh Puncture Strength | ASTMD 4833 | 350 | N |
6 | Xuyên thủng côn rơi động Cone Drop | BS 6906/6 | 24 | mm |
7 | Hệ số thấm tại 100mm Permeability at 100mm | BS 6906/3 | 140 | 1/m2/sec |
8 | Kích thước lỗ hiệu dụng O90 Opening size O90 | EN ISO 12956 | 110 | micron |
9 | Trọng lượng Mass per Unit area | ASTMD 5261 | 160 | g/m2 |
10 | Độ dày P=2kPa Thickness under 2kPa | ASTMD 5199 | 1.2 | mm |
11 | Chiều dài cuộn Length | ISO | 200 | m |
- Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
- All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests
Liên hệ nhận tư vấn về tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật PH12
17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 0243.6687.283- 0932.223.101
website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 Hotline GS: 0934.666.201