TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT BẤC THẤM A1
Tiêu chuẩn kỹ thuật bấc thấm A1 đạt được các yêu cầu dự án chống thấm trên toàn quốc
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT BẤC THẤM A1 Chỉ tiêu/ Properties
Phương pháp Test method
Đơn vị / Unit
Giá trị
A1
Lõi – chất liệu
Core – raw material
PP/PE
Vỏ lọc – chất liệu
Filter – raw material
PET
Trọng lượng
Weight
Nominal
g/m
70
Bề rộng
Width
Nominal
mm
100
Độ dày Thickness
Nominal
mm
3.0
I
Bấc thấm
Drain
1
Cường độ chịu kéo khi đứt Tensile Strength
ASTM D4595
kN
2.1
2
Cường độ chịu kéo giật
Grab Tensile strength
ASTM D4632
kN
1.9
3
Độ giãn dài khi kéo đứt
Elongation at break
ASTM D4632
%
>20
4
Độ giãn dài khi kéo đứt tại mức 0.5kN
Elongation at break
ASTM D4632
%
<10
5
Khả năng thoát nước tại áp lực 350kPa
Discharge Capacity Press. 10kPa i=0.5
ASTM D4716
10-6m3/s
85
6
Khả năng thoát nước tại áp lực 350kPa
Discharge Capacity Press. 350kPa i=0.5
ASTM D4716
10-6m3/s
65
II
Vỏ lọc Filter
1
Cường độ chịu kéo khi đứt
Tensile Strength
ASTM 0 4595
kN/m
7
2
Cường độ chịu kéo giật
Grab Tensile strength
ASTM 04632
N
400
3
Cường độ chịu xé
Tear strength
ASTM 04533
N
100
4
Hệ số thấm
Permeability
ASTM 04491
10-4m/s
1.0
5
Kích thước lỗ 095
AOS 095
ASTM 04751
µm
<75
III
Vận chuyển
Transport data (approximately)
1
Chiều dài/
cuộn Length/ roll
m
290
2
Đường kính vòng ngoài
Outside diameter
m
1.2
3
Đường kính vòng trong Inside diameter
m
0.25
4
Trọng lượng /cuộn Weight/ roll
kg
22
5
Công ten nơ 40ft
40ft container
M
139.200
6
Công ten nơ 20ft
20ft container
M
58.000
Chỉ tiêu/ Properties | Phương pháp Test method | Đơn vị / Unit | Giá trị A1 | |
Lõi – chất liệu | PP/PE | |||
Vỏ lọc – chất liệu | PET | |||
Trọng lượng | Nominal | g/m | 70 | |
Bề rộng | Nominal | mm | 100 | |
Độ dày Thickness | Nominal | mm | 3.0 | |
I | Bấc thấm | |||
1 | Cường độ chịu kéo khi đứt Tensile Strength | ASTM D4595 | kN | 2.1 |
2 | Cường độ chịu kéo giật | ASTM D4632 | kN | 1.9 |
3 | Độ giãn dài khi kéo đứt | ASTM D4632 | % | >20 |
4 | Độ giãn dài khi kéo đứt tại mức 0.5kN Elongation at break | ASTM D4632 | % | <10 |
5 | Khả năng thoát nước tại áp lực 350kPa Discharge Capacity Press. 10kPa i=0.5 | ASTM D4716 | 10-6m3/s | 85 |
6 | Khả năng thoát nước tại áp lực 350kPa Discharge Capacity Press. 350kPa i=0.5 | ASTM D4716 | 10-6m3/s | 65 |
II | Vỏ lọc Filter | |||
1 | Cường độ chịu kéo khi đứt | ASTM 0 4595 | kN/m | 7 |
2 | Cường độ chịu kéo giật | ASTM 04632 | N | 400 |
3 | Cường độ chịu xé | ASTM 04533 | N | 100 |
4 | Hệ số thấm | ASTM 04491 | 10-4m/s | 1.0 |
5 | Kích thước lỗ 095 | ASTM 04751 | µm | <75 |
III | Vận chuyển | |||
1 | Chiều dài/ | m | 290 | |
2 | Đường kính vòng ngoài | m | 1.2 | |
3 | Đường kính vòng trong Inside diameter | m | 0.25 | |
4 | Trọng lượng /cuộn Weight/ roll | kg | 22 | |
5 | Công ten nơ 40ft | M | 139.200 | |
6 | Công ten nơ 20ft | M | 58.000 |
Liên hệ tư vấn Tiêu chuẩn kỹ thuật bấc thấm A1
17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 043.6687.283- 0932.223.101
website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 HotlineGS: 0934.666.201