Lưới địa kỹ thuật Tencate

  • Lưới địa kỹ thuật Tencate Miragrid® 24XT

    0 out of 5
    • Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 400kN/m
    • Khả năng kháng UV – UV Resistance (500 hours) %
    • Kích thước cuộn Roll Dimensions (width x length) 36 rolls/pallet 12 x 200 (3.6 x 61) 12 x 1000 (3.6 x 305)ft (m)
    • Diện tích cuộn – Roll Area 267 (220) 1333 (1114) yd2 (m2)
    • Cường lực chịu kẹp kéo Creep Rupture Strength 275,9kN/m
    • Cường lực chịu tải Long Term Design Strength 220,1 kN/m
    • Trọng Lượng đơn vị Mass/Unit Area 1119 g/m2
    • Khối lượng cuộn Estimated Roll Weight 595 (270) 2840 (1287) lbs (kg)
  • Lưới địa kỹ thuật Tencate Miragrid® 2XT

    0 out of 5
    • Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 19kN/m
    • Kích thước cuộn Roll Dimensions (width x length) 36 rolls/pallet 4 x 50 (1.2 x 15.2)ft (m)
    • Diện tích cuộn – Roll Area 22 (18.4) yd2 (m2)
  • Lưới địa kỹ thuật Tencate Miragrid® 3XT

    0 out of 5
    • Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 51.1kN/m
    • Kích thước cuộn Roll Dimensions (width x length) 36 rolls/pallet 6 x 150 (1.8 x 46) 12 x 150 (3.6 x 46) 12 X 1000 (3.6 x 305) ft (m)
    • Diện tích cuộn – Roll Area 100 (84) 200 (167) 1333 (1114) yd2 (m2)
    • Trọng Lượng đơn vị Mass/Unit Area 251 g/m2
    • Khối lượng cuộn Estimated Roll Weight 50 (23) 115 (52)  670 (304) lbs (kg)
  • Lưới địa kỹ thuật Tencate Miragrid® 5XT

    0 out of 5
    • Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 68.6kN/m
    • Cường lực chịu kẹp kéo Creep Rupture Strength 47.3kN/m
    • Cường lực chịu tải Long Term Design Strength 39.2 kN/m
    • Trọng Lượng đơn vị Mass/Unit Area 315 g/m2
    • Cường lực chịu kéo tại điểm uốn 5% Tensile Strength @ 5% strain (MARV1) 25.4 kN/m
  • Lưới địa kỹ thuật Tencate Miragrid® 7XT

    0 out of 5
    • Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 86,1kN/m
    • Cường lực chịu kẹp kéo Creep Rupture Strength 59,4kN/m
    • Cường lực chịu tải Long Term Design Strength 49,2 kN/m
    • Trọng Lượng đơn vị Mass/Unit Area 346 g/m2
    • Khối lượng cuộn Estimated Roll Weight 65 (29) 179 (81) 846 (383) lbs (kg)
    • Cường lực chịu kéo tại điểm uốn 5% Tensile Strength @ 5% strain (MARV1) 31,5 kN/m
  • Lưới địa kỹ thuật Tencate Miragrid® 8XT

    0 out of 5
    • Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 108kN/m
    • Diện tích cuộn – Roll Area 100 (84) 267 (220) 1333 (1114) yd2 (m2)
    • Cường lực chịu kẹp kéo Creep Rupture Strength 74,5kN/m
    • Cường lực chịu tải Long Term Design Strength 57,3 kN/m
    • Trọng Lượng đơn vị Mass/Unit Area 366 g/m2
    • Khối lượng cuộn Estimated Roll Weight 70 (32) 205 (93) 975 (442) lbs (kg)
    • Cường lực chịu kéo tại điểm uốn 5% Tensile Strength @ 5% strain (MARV1) 36,8 kN/m
You've just added this product to the cart: