
Lưới địa kỹ thuật Tencate
Lưới địa kỹ thuật Tencate Mirafi® BXG11
- Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 36,5kN/m
- Khả năng kháng UV – UV Resistance (500 hours) 70%
- Kích thước cuộn Roll Dimensions (width x length) 36 rolls/pallet 1 x 164 (4 x 50)ft (m)
- Diện tích cuộn – Roll Area 239 (200) yd2 (m2)
- Cường lực chịu kẹp kéo Creep Rupture Strength kN/m
- Cường lực chịu tải Long Term Design Strength kN/m
- Trọng Lượng đơn vị Mass/Unit Area 309 g/m2
- Khối lượng cuộn Estimated Roll Weight 169 (77) lbs (kg)
Lưới địa kỹ thuật Tencate Mirafi® BXG110
- Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) kN/m
- Khả năng kháng UV – UV Resistance (500 hours) %
- Kích thước cuộn Roll Dimensions (width x length) 36 rolls/pallet 13 x 246 (3.95 x 75)ft (m)
- Diện tích cuộn – Roll Area 355 (296) yd2 (m2)
- Kích thước lỗ chiều cuộn Grid Aperture Size (MD) 25,4 mm
- Kích thước lỗ chiều khổ Grid Aperture Size (CMD) 33 mm
- Lực chịu kéo chiều cuộn Tensile Strength (at ultimate) MD 12,4 kN/m
- Lực chịu kéo chiều khổ Tensile Strength (at ultimate) CD 19 kN/m
Lưới địa kỹ thuật Tencate Mirafi® BXG120
- Kích thước lỗ chiều cuộn Grid Aperture Size (MD) 25,4 mm
- Kích thước lỗ chiều khổ Grid Aperture Size (CMD) 33 mm
- Lực chịu kéo chiều cuộn Tensile Strength (at ultimate) MD 19,2 kN/m
- Lực chịu kéo chiều khổ Tensile Strength (at ultimate) CD 28,8 kN/m
- Lực chịu kéo chiều cuộn 2% Tensile Strength (at 2% strain) MD 6 kN/m
- Lực chịu kéo chiều khổ 2% Tensile Strength (at 2% strain) CD 9 kN/m
- Lực chịu kéo chiều cuộn 5% Tensile Strength (at 5% strain) MD 11,8 kN/m
- Lực chịu kéo chiều khổ 5%Tensile Strength (at 5% strain) CD 19,6 kN/
Lưới địa kỹ thuật Tencate Miragrid® 10XT
- Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 138,6kN/m
- Diện tích cuộn – Roll Area 267 (220) 1333 (1114) yd2 (m2)
- Cường lực chịu kẹp kéo Creep Rupture Strength 95,6kN/m
- Cường lực chịu tải Long Term Design Strength 73,6 kN/m
- Trọng Lượng đơn vị Mass/Unit Area 454 g/m2
- Khối lượng cuộn Estimated Roll Weight 255 (116) 1235 (559) lbs (kg)
- Cường lực chịu kéo tại điểm uốn 5% Tensile Strength @ 5% strain (MARV1) 45,5 kN/m
Lưới địa kỹ thuật Tencate Miragrid® 20XT
- Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 200kN/m
- Kích thước cuộn Roll Dimensions (width x length) 36 rolls/pallet 12 x 200 (3.6 x 61) 12 x 1000 (3.6 x 305)ft (m)
- Diện tích cuộn – Roll Area 267 (220) 1333 (1114) yd2 (m2)
- Cường lực chịu kẹp kéo Creep Rupture Strength 137,9kN/m
- Cường lực chịu tải Long Term Design Strength 110 kN/m
- Trọng Lượng đơn vị Mass/Unit Area 664 g/m2
- Khối lượng cuộn Estimated Roll Weight 360 (163) 1725 (781) lbs (kg)
- Cường lực chịu kéo tại điểm uốn 5% Tensile Strength @ 5% strain (MARV1) 77,9 kN/m
Lưới địa kỹ thuật Tencate Miragrid® 22XT
- Lực chịu kéo Tensile Strength (at ultimate) 300kN/m
- Khả năng kháng UV – UV Resistance (500 hours) %
- Kích thước cuộn Roll Dimensions (width x length) 36 rolls/pallet 12 x 200 (3.6 x 61)ft (m)
- Diện tích cuộn – Roll Area 267 (220) yd2 (m2)
- Cường lực chịu kẹp kéo Creep Rupture Strength 206,9kN/m
- Cường lực chịu tải Long Term Design Strength 165 kN/m
- Trọng Lượng đơn vị Mass/Unit Area 956 g/m2
- Khối lượng cuộn Estimated Roll Weight 470 (213) lbs (kg)