Tiêu chuẩn kỹ thuật Rồng đá dài 10m
Tiêu chuẩn kỹ thuật Rồng đá dài 10m gồm các thông số kỹ thuật rồng đá với các chỉ tiêu về cường độ chịu kéo, quy cách dây và kích thước hình học vật liệu.
Tiêu chuẩn kỹ thuật Rồng đá dài 10m
Stt | Loại Hàng hóa | Phương pháp thử | Đơn vị | Rồng đá dài 10m |
1 | Dài x Rộng x Cao | m x m x m | 10 x 0.6 | |
2 | Kích thước mắt lưới | mm | 80×100 và 100 x 120 | |
3 | Cường độ chịu kéo dây thép | BS 1052 : 1980 (1999) | kg/mm2 | 38 – 52 |
4 | Độ giãn dài kéo đứt | BS 1052 : 1980 (1999) | % | ≥ 12 |
5 | Chiều dày mạ kẽm thông thường | TCVN 2053:1993 | g/m2 | 50 -> 65 |
6 | Chiều dày mạ kẽm đặc biệt | BS 443:1982 (1990) | g/m2 | 220 -> 280 |
7 | trọng lượng lớp kẽm phủ | g/m2 | 240 – 300 | |
8 | PVC có chiều dày tối thiểu | mm | 0.5 | |
9 | PVC có phụ gia kháng tia cực tím | UV | ||
10 | Đường kính dây lưới lõi thép mạ kém | mm | 2,2 – 2,4 – 2,7 – 3,0 – 2,4 – 2,7 – 3,0 | |
11 | Đường kính dây viền lõi thép mạ kẽm | mm | 2,7 – 3,0 – 3,4 – 3,7 – 3,0 – 3,4 – 3,7 | |
12 | Dây buộc có đường kính lõi thép mạ kẽm | mm | 2,7 – 3,0 – 3,4 – 3,7 – 3,0 – 3,4 – 3,7 | |
13 | Đường kính dây lưới có bọc PVC | mm | 3,2 – 3,4 – 3,7 – 4,0 – 3,4 – 3,7 – 4,0 | |
14 | Đường kính dây viền bọc PVC | mm | 3,7 – 4,0 – 4,4 – 4,7 – 4,0 – 4,4 – 4,7 | |
15 | Dung sai : | % | +- 10 |
Liên hệ nhận tư vấn Tiêu chuẩn kỹ thuật Rồng đá dài 10m
17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 0243.6687.283- 0932.223.101
website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 HotlineGS: 0934.666.201