Tiêu chuẩn kỹ thuật Rọ đá 4 x 1 x 1
Tiêu chuẩn kỹ thuật Rọ đá 4 x 1 x 1 gồm các thông số kỹ thuật của rọ đá như khả năng kháng kéo và kích thước quy cách vật liệu.
Tiêu chuẩn kỹ thuật Rọ đá 4 x 1 x 1
Stt | Loại Hàng hóa | Phương pháp thử | Đơn vị | Rọ đá 4 x 1 x 1 |
1 | Dài x Rộng x Cao | m x m x m | 4 x 1 x 1 | |
2 | Kích thước mắt lưới | mm | 80 x 100 và 100 x 120 | |
3 | Cường độ chịu kéo dây thép | BS 1052 : 1980 (1999) | kg/mm2 | 38 – 52 |
4 | Độ giãn dài kéo đứt | BS 1052 : 1980 (1999) | % | ≥ 12 |
5 | Chiều dày mạ kẽm thông thường | TCVN 2053:1993 | g/m2 | 50 -> 65 |
6 | Chiều dày mạ kẽm đặc biệt | BS 443:1982 (1990) | g/m2 | 220 -> 280 |
7 | trọng lượng lớp kẽm phủ | g/m2 | 240 – 300 | |
8 | PVC có chiều dày tối thiểu | mm | 1 | |
9 | PVC có phụ gia kháng tia cực tím | UV | ||
10 | Đường kính dây lưới lõi thép mạ kém | mm | 2,2 – 2,4 – 2,7 – 3,0 – 2,4 – 2,7 – 3,0 | |
11 | Đường kính dây viền lõi thép mạ kẽm | mm | 2,7 – 3,0 – 3,4 – 3,7 – 3,0 – 3,4 – 3,7 | |
12 | Dây buộc có đường kính lõi thép mạ kẽm | mm | 2,7 – 3,0 – 3,4 – 3,7 – 3,0 – 3,4 – 3,7 | |
13 | Đường kính dây lưới có bọc PVC | mm | 3,2 – 3,4 – 3,7 – 4,0 – 3,4 – 3,7 – 4,0 | |
14 | Đường kính dây viền bọc PVC | mm | 3,7 – 4,0 – 4,4 – 4,7 – 4,0 – 4,4 – 4,7 | |
15 | Dung sai : | % | +- 10 |
Liên hệ nhận tư vấn Tiêu chuẩn kỹ thuật Rọ đá 4 x 1 x 1
17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 0243.6687.283- 0932.223.101
website: http://hatangviet.vn/ – https://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 HotlineGS: 0934.666.201