Vải địa kỹ thuật dệt Get

  • Vải địa kỹ thuật dệt GET25

    • Trọng lượng/ Mass per Unit area (ASTM D 5261) 480 g/m2
    • Cường độ chịu kéo chiều cuộn  –Tensile Strength (warp) ASTMD 4595 đạt  250 kN/m
    • Cường độ chịu kéo chiều khổ –Tensile Strength (weft) ASTMD 4595 đạt 50kN/m
    • Cường độ chịu kéo cuôn/khổ Tensile Strength warp/weft ASTMD 4595 đạt 250/50kN/m
    • Dãn dài khi đứt-  Elongation at break (MD/CD) <15%
    • Kích thước lỗ O95 (Opening size O95) 0.075~ 0.340 micron
    • Lưu lượng thấm – 20kPa ASTM D 4491 đạt Kx(10-2 ~ 10-5), K = 1.0-9.9Cm/s
    • Hệ số thấm Permeability ASTM D 4491: 0.02 ~ 0.6 s-1
    • CBR Đâm thủng ASTM D 6241: 8500 N
    • Khổ rộng 3,5 m
  • Vải địa kỹ thuật dệt GET30

    • Trọng lượng/ Mass per Unit area (ASTM D 5261) 560 g/m2
    • Cường độ chịu kéo chiều cuộn  –Tensile Strength (warp) ASTMD 4595 đạt  300 kN/m
    • Cường độ chịu kéo chiều khổ –Tensile Strength (weft) ASTMD 4595 đạt 50kN/m
    • Cường độ chịu kéo cuôn/khổ Tensile Strength warp/weft ASTMD 4595 đạt 300/50kN/m
    • Dãn dài khi đứt-  Elongation at break (MD/CD) <15%
    • Kích thước lỗ O95 (Opening size O95) 0.075~ 0.340 micron
    • Lưu lượng thấm – 20kPa ASTM D 4491 đạt Kx(10-2 ~ 10-5), K = 1.0-9.9Cm/s
    • Hệ số thấm Permeability ASTM D 4491: 0.02 ~ 0.6 s-1
    • CBR Đâm thủng ASTM D 6241: 10000 N
    • Khổ rộng 3,5 m
  • Vải địa kỹ thuật dệt GET40

    • Trọng lượng/ Mass per Unit area (ASTM D 5261) 720 g/m2
    • Cường độ chịu kéo chiều cuộn  –Tensile Strength (warp) ASTMD 4595 đạt  400 kN/m
    • Cường độ chịu kéo chiều khổ –Tensile Strength (weft) ASTMD 4595 đạt 50kN/m
    • Cường độ chịu kéo cuôn/khổ Tensile Strength warp/weft ASTMD 4595 đạt 400/50kN/m
    • Dãn dài khi đứt-  Elongation at break (MD/CD) <15%
    • Kích thước lỗ O95 (Opening size O95) 0.075~ 0.340 micron
    • Lưu lượng thấm – 20kPa ASTM D 4491 đạt Kx(10-2 ~ 10-5), K = 1.0-9.9Cm/s
    • Hệ số thấm Permeability ASTM D 4491: 0.02 ~ 0.6 s-1
    • CBR Đâm thủng ASTM D 6241: 14000 N
    • Khổ rộng 3,5 m
  • Vải địa kỹ thuật dệt GET5

    • Trọng lượng/ Mass per Unit area (ASTM D 5261) 150 g/m2
    • Cường độ chịu kéo chiều cuộn  –Tensile Strength (warp) ASTMD 4595 đạt  50 kN/m
    • Cường độ chịu kéo chiều khổ –Tensile Strength (weft) ASTMD 4595 đạt 50kN/m
    • Cường độ chịu kéo cuôn/khổ Tensile Strength warp/weft ASTMD 4595 đạt 50/50kN/m
    • Dãn dài khi đứt-  Elongation at break (MD/CD) <15%
    • Kích thước lỗ O95 (Opening size O95) 0.075~ 0.340 micron
    • Lưu lượng thấm – 20kPa ASTM D 4491 đạt Kx(10-2 ~ 10-5), K = 1.0-9.9Cm/s
    • Hệ số thấm Permeability ASTM D 4491: 0.02 ~ 0.6 s-1
    • CBR Đâm thủng ASTM D 6241: 3500 N
    • Khổ rộng 3,5 m
You've just added this product to the cart: