Màng chống thấm HDPE

  • Màng chống thấm HDPE HSE 0.5

    • Độ dầy  Thickness phương pháp thử ASTM D 5199 0,5 mm
    • Tỷ trọng Density theo ASTM D 1505 0,94 g/cm3
    • Lực kéo đứt Strength at Break ASTM D 6693 đạt ≥ 11kN/m
    • Lực chịu biến dạng  Strength at Yield theo ASTM D 6693 ≥ 7kN/m
    • Độ giãn dài khi đứt Elongation at Break  700%
    • Độ giãn biến dạng ≥12 %
    • Kháng xé ≥ 60 N
    • Kháng xuyên thủng Puncture Resistance ≥ 150 N
    • Hàm lượng Carbon black 2%
    • Trọng lượng đơn vị 470g/m2
    • Chiều Rộng cuộn  Width 6/8m
  • Màng chống thấm HDPE HSE 0.75

    Giá màng chống thấm HDPE HSE 0.75 mm34.000
    Giá thi công bạt hdpe hse 0.75 mm4.500
    Giá thi công trải bạt lót hồ HSE 0.75 ly3.500
    Thi công trọn gói màng HDPE HSE 0.75 mm40.000

    Liên hệ với Hạ Tầng Việt để có báo giá tốt nhất

    34,000
  • Màng chống thấm HDPE HSE 1.0

    • Độ dầy  Thickness phương pháp thử ASTM D 5199 1 mm
    • Tỷ trọng Density theo ASTM D 1505 0,94 g/cm3
    • Lực kéo đứt Strength at Break ASTM D 6693 đạt 28kN/m
    • Lực chịu biến dạng  Strength at Yield theo ASTM D 6693 đạt 15kN/m
    • Độ giãn dài khi đứt Elongation at Break  700%
    • Độ giãn biến dạng  13 %
    • Kháng xé 128 N
    • Kháng xuyên thủng Puncture Resistance 352 N
    • Hàm lượng Carbon black 2%
    • Trọng lượng đơn vị 940g/m2
    • Chiều Rộng cuộn  Width 8m
  • Màng chống thấm HDPE HSE 2.0

    • Độ dầy  Thickness phương pháp thử ASTM D 5199 2 mm
    • Tỷ trọng Density theo ASTM D 1505 0,94 g/cm3
    • Lực kéo đứt Strength at Break ASTM D 6693 đạt 57kN/m
    • Lực chịu biến dạng  Strength at Yield theo ASTM D 6693 đạt 34kN/m
    • Độ giãn dài khi đứt Elongation at Break  700%
    • Độ giãn biến dạng  13 %
    • Kháng xé 250 N
    • Kháng xuyên thủng Puncture Resistance 705 N
    • Hàm lượng Carbon black 2%
    • Trọng lượng đơn vị 1880g/m2
    • Chiều Rộng cuộn  Width 8m
  • Màng chống thấm HDPE HSE 2.5

    • Độ dầy  Thickness phương pháp thử ASTM D 5199 2,5 mm
    • Tỷ trọng Density theo ASTM D 1505 0,94 g/cm3
    • Lực kéo đứt Strength at Break ASTM D 6693 đạt 70kN/m
    • Lực chịu biến dạng  Strength at Yield theo ASTM D 6693 đạt 39kN/m
    • Độ giãn dài khi đứt Elongation at Break  700%
    • Độ giãn biến dạng  13 %
    • Kháng xé 340 N
    • Kháng xuyên thủng Puncture Resistance 900 N
    • Hàm lượng Carbon black 2%
    • Trọng lượng đơn vị 2349,9999999999995g/m2
    • Chiều Rộng cuộn  Width 7/8m
You've just added this product to the cart: