Tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật HD72c
Menu
Tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật HD72c được đảm bảo theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật nhà máy công bố, phù hợp với yêu cầu dự án và các bản thiết kế hướng dẫn thi công. Kết quả được kiểm nghiệm bằng các phương pháp tiên tiến hiện đại của nhà máy.
Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật HD72c
Chỉ tiêu – Properties | PP thí nghiệm | Đơn vị | HD72c | |
1 | Cường độ chịu kéo Tensile Strength | ASTM D 4595 | kN / m | 36 |
2 | Giãn dài khi đứt Elongation at break | ASTM d 4595 | % | 85 |
3 | Kéo giật Grab tensile strength | ASTM D 4632 | N | 1840 |
4 | Đỗ giãn đứt kéo giật Grab elongation | ASTM d 4595 | % | 70 |
5 | Sức kháng thủng CBR- CBR Puncture Resitance | BS-EN-ISO-12236 | N | 6000 |
6 | Sức kháng thủng thanh Puncture Resitance | ASTM D 4833 | N | 1000 |
7 | Kháng xé hình thang Trapezoidal Tear Strength | ASTM D 4533 | N | 660 |
8 | Rơi côn Cone Drop | BS-EN-918 | Mm | 5 |
9 | Thấm xuyên Water pemeability | BS-EN-ISO-11058 | l/m2/sec | 45 |
10 | Kích thước lỗ O95 Opening size O95 | ASTM D 4751 | micron | 75 |
11 | Trọng lượng Mass per Unit area | ASTM D 3776 | g/m2 | 445 |
12 | Độ dày P=2kPa Thickness under 2kPa | ASTM D 5199 | Mm | 3,1 |
13 | Kích thước cuộn Standart roll size | m x m | 80m x 4m |
- Các giá trị trong bảng Tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật HD72c trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn. All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests
Tư vấn tiêu chuẩn kỹ thuật vải địa kỹ thuật HD72c
CTY CP TM TỔNG HỢP & XÂY DỰNG HẠ TẦNG VIỆT
- VIET INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION AND GENERAL TRADING., JSC
- Add: 29 Lương Ngọc Quyến, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
- Office : 17A Tô Vĩnh Diện, Q. Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
- Tel/Fax: (84-24) 3 6687 283 – Mobile: 093.2223.101