Màng chống thấm HDPE Huitex 1 ly
- Chiều dầy / thickness 1 ly
- Tỷ trọng / Density 0,94g/cm3
- Lực biến dạng / Strength at Yield 16kN/m
- Lực kéo đứt / Strength at Break: 28kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield: 13%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break: 700%
- Kháng xé / Tear Resistance: 138N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 320N
- Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content: 2%
- Lực kéo đứt / Strength at Break 36kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield 17%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break 800%
- Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index <1.0g/10 min
- Kháng xé / Tear Resistance: 160N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 490N
- Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) ± 1%
- Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness <-77oC
- ESCR >3000 hours
- Stress Crack Resistance >400 hours
- Chiều Rộng cuộn Width 7m
- Chiều dài cuộn Length 210m
- Diện tích cuộn Area 1470m2
- Trọng lượng cuộn Net weight 1397Kg
- Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container 16 Rolls
Màng chống thấm HDPE Huitex 1.5 ly
- Chiều dầy / thickness 1,5 ly
- Tỷ trọng / Density 0,94g/cm3
- Lực biến dạng / Strength at Yield 25kN/m
- Lực kéo đứt / Strength at Break: 43kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield: 13%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break: 700%
- Kháng xé / Tear Resistance: 210N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 480N
- Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content: 2%
- Lực kéo đứt / Strength at Break 53kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield 17%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break 800%
- Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index <1.0g/10 min
- Kháng xé / Tear Resistance: 245N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 690N
- Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) ± 1%
- Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness <-77oC
- ESCR >3000 hours
- Stress Crack Resistance >400 hours
- Chiều Rộng cuộn Width 7m
- Chiều dài cuộn Length 140m
- Diện tích cuộn Area 980m2
- Trọng lượng cuộn Net weight 1397Kg
- Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container 16 Rolls
Màng chống thấm HDPE Huitex 1.5mm
- Chiều dầy / thickness 1,5mm
- Lực kéo đứt / Strength at Break: 43kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield: 13%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break: 700%
- Kháng xé / Tear Resistance: 210N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 480N
- Chiều Rộng cuộn Width 7m
- Chiều dài cuộn Length 140m
- Diện tích cuộn Area 980m2
- Trọng lượng cuộn Net weight 1397Kg
- Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container 16 Rolls
Màng chống thấm HDPE Huitex 1mm
- Chiều dầy / thickness 1mm
- Lực kéo đứt / Strength at Break: 28kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield: 13%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break: 700%
- Kháng xé / Tear Resistance: 138N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 320N
- Chiều Rộng cuộn Width 7m
- Chiều dài cuộn Length 210m
- Diện tích cuộn Area 1470m2
- Trọng lượng cuộn Net weight 1397Kg
- Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container 16 Rolls
Màng chống thấm HDPE Huitex 2 ly
- Chiều dầy / thickness 2 ly
- Tỷ trọng / Density 0,94g/cm3
- Lực biến dạng / Strength at Yield 34kN/m
- Lực kéo đứt / Strength at Break: 57kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield: 13%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break: 700%
- Kháng xé / Tear Resistance: 275N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 640N
- Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content: 2%
- Lực kéo đứt / Strength at Break 70kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield 17%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break 800%
- Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index <1.0g/10 min
- Kháng xé / Tear Resistance: 330N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 850N
- Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) ± 1%
- Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness <-77oC
- ESCR >3000 hours
- Stress Crack Resistance >400 hours
- Chiều Rộng cuộn Width 7m
- Chiều dài cuộn Length 105m
- Diện tích cuộn Area 735m2
- Trọng lượng cuộn Net weight 1397Kg
- Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container 16 Rolls
Màng chống thấm HDPE Huitex 2.5 ly
- Chiều dầy / thickness 2,5 ly
- Tỷ trọng / Density 0,94g/cm3
- Lực biến dạng / Strength at Yield 40kN/m
- Lực kéo đứt / Strength at Break: 71kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield: 13%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break: 700%
- Kháng xé / Tear Resistance: 330N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 820N
- Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content: 2%
- Lực kéo đứt / Strength at Break 90kN/m
- Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield 17%
- Độ Giãn dài / Elongation at Break 800%
- Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index <1.0g/10 min
- Kháng xé / Tear Resistance: 420N
- Kháng xuyên / Puncture Resistance: 965N
- Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) ± 1%
- Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness <-77oC
- ESCR >3000 hours
- Stress Crack Resistance >400 hours
- Chiều Rộng cuộn Width 7m
- Chiều dài cuộn Length 84m
- Diện tích cuộn Area 588m2
- Trọng lượng cuộn Net weight 1397Kg
- Số cuộn/ Cont 40 / 40′ Container 16 Rolls